STT
|
MaHS
|
HoTen
|
HeDT
|
MaNganh
|
ChuyenNganh
|
1
|
01
|
Lương Phú Cường
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
2
|
01
|
Lương Phú Cường
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
3
|
01
|
Lương Phú Cường
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
4
|
02
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
5
|
03
|
Trần Thị Kim Nhung
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
6
|
03
|
Trần Thị Kim Nhung
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
7
|
04
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
8
|
05
|
Nguyễn Thị Hà
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
9
|
06
|
Phạm Văn Phong
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
10
|
07
|
Phạm Văn Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
11
|
07
|
Phạm Văn Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
12
|
07
|
Phạm Văn Linh
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
13
|
08
|
Trần Thị Hồng Gấm
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
14
|
09
|
Trần Thị Thái Ninh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
15
|
10
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
16
|
11
|
Nguyễn Thanh Giang
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
17
|
12
|
Quách Vũ Thành Luân
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng cầu đường
|
18
|
13
|
Quách Vũ Khánh Linh
|
Đại học
|
D580201
|
Kiến trúc
|
19
|
14
|
Phạm Minh Hải
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
20
|
15
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
21
|
16
|
Trịnh Thanh Thanh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
22
|
17
|
Đỗ Thị Hằng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
23
|
18
|
Nguyễn Văn Kiên
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
24
|
19
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
25
|
20
|
Vũ Thanh Tùng
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
26
|
21
|
Tô Thanh Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
27
|
22
|
Nguyễn Quang Tuyển
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
28
|
23
|
Bùi Thanh Bình
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
29
|
24
|
Vũ Trường An
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
30
|
25
|
Đỗ Mỹ Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
31
|
26
|
Lê Kiều Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
32
|
27
|
Bùi Mạnh Cường
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
33
|
28
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
34
|
28
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
35
|
28
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
36
|
28
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
37
|
28
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
38
|
29
|
Hà Thị Hồng Tươi
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
39
|
30
|
Lê Thị Thu Huyền
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
40
|
31
|
Vũ Trung Kiên
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
41
|
32
|
Dương Thu Thảo
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
42
|
33
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
43
|
34
|
Doãn Thị Cúc Phương
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
44
|
35
|
Hoàng Hải Long
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
45
|
36
|
Vũ Thị Liên
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
46
|
36
|
Vũ Thị Liên
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
47
|
37
|
Đinh Thị Hoàng Sinh
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
48
|
38
|
Hà Anh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
49
|
39
|
Ninh Hải Yến
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
50
|
40
|
Trần Thị Thanh Sang
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
51
|
41
|
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
52
|
42
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
53
|
43
|
Bùi Thị Thanh Thu
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
54
|
44
|
Trần Thu Hương
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
55
|
45
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
56
|
46
|
Đoàn Thị Ánh Tuyết
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
57
|
47
|
Nguyễn Thị Nguyệt Minh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
58
|
48
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
59
|
49
|
Doãn Minh Hồng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
60
|
50
|
Nguyễn Văn Dương
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
61
|
51
|
Vũ Thị Hải Yến
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
62
|
52
|
Lê Tất Tùng Lâm
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
63
|
53
|
Đoàn Hoa Vinh
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
64
|
54
|
Vũ Bá Trung
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
65
|
55
|
Nguyễn Văn Nam
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
66
|
55
|
Nguyễn Văn Nam
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
67
|
56
|
Ngô Thị Khánh Huyền
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
68
|
57
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
69
|
58
|
Nguyễn Thành Công
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
70
|
59
|
Đỗ Thanh Bình
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
71
|
60
|
Hoàng Ngọc Anh
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
72
|
61
|
Bùi Trần Thảo Uyên
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
73
|
62
|
Vũ Kim Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
74
|
63
|
Trần Việt Thắng
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
75
|
64
|
Nguyễn Diệu Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
76
|
65
|
Đồng Thị Như Mây
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
77
|
66
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
78
|
67
|
Phạm Duy Tuấn Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
79
|
68
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
80
|
69
|
Đoàn Minh Nghĩa
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
81
|
70
|
Phạm Ngọc Hiếu
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
82
|
71
|
Lê Thị Lan Hương
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
83
|
72
|
Nguyễn Bá Tiến
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
84
|
73
|
Đặng Văn Chương
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
85
|
74
|
Trần Thị Nhung
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
86
|
75
|
Nhữ Thị Hà Phương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
87
|
76
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
88
|
77
|
Nguyễn Thị Diệu Hương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
89
|
78
|
Phạm Thị Yến
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
90
|
78
|
Phạm Thị Yến
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
91
|
79
|
Ngô Đức Hải
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
92
|
80
|
Phạm Thị Thùy Ly
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
93
|
81
|
Vũ Minh Tuấn
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
94
|
82
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
95
|
83
|
Đinh Thị Phương
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
96
|
84
|
Trần Thị Phương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
97
|
85
|
Trần Thị Nguyệt
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
98
|
86
|
Phạm Trung Kiên
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
99
|
87
|
Lê Mạnh Thế
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
100
|
88
|
Phạm Thị Yến Nhi
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
101
|
89
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
102
|
90
|
Phạm Huy Hiếu
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
103
|
91
|
Trần Quang Minh
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
104
|
92
|
Phạm Thúy Hằng
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
105
|
93
|
Nguyễn Ngọc Tiến
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
106
|
94
|
Lê Duy Việt Anh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
107
|
95
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
108
|
96
|
Chu Văn Anh
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
109
|
97
|
Phạm Đình Dũng
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
110
|
98
|
Đỗ Hoàng Long
|
Cao đẳng
|
C340301
|
Kế toán
|
111
|
99
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
112
|
99
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
113
|
99
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
114
|
100
|
Đặng Hoàng Giang
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
115
|
100
|
Đặng Hoàng Giang
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
116
|
101
|
Nguyễn Văn Trọng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
117
|
101
|
Nguyễn Văn Trọng
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
118
|
102
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
119
|
103
|
Dương Ngọc Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
120
|
103
|
Dương Ngọc Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
121
|
104
|
Phạm Thị Phương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
122
|
105
|
Nguyễn Kim Sang
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
123
|
107
|
Nguyễn Xuân Anh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
124
|
107
|
Nguyễn Xuân Anh
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
125
|
108
|
Đỗ Tiến Thành
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
126
|
108
|
Đỗ Tiến Thành
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
127
|
110
|
Vũ Thúy Vân
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
128
|
111
|
Trần Khánh Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
129
|
112
|
Trần Huy Hoàng
|
Đại học
|
D480201
|
Thương mại điện tử
|
130
|
113
|
Đinh Thị Thu Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
131
|
114
|
Nguyễn Hữu Khang
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
132
|
115
|
Mai Công Duy
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
133
|
116
|
Phạm Đình Đại
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
134
|
117
|
Nguyễn Ngọc Phượng
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
135
|
118
|
Vũ Đình Việt
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
136
|
119
|
Đỗ Văn Đức
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
137
|
120
|
Nguyễn Thị Nhất Nam
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
138
|
121
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
139
|
122
|
Bùi Duy Hưng
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
140
|
123
|
Đoàn Văn Ngọc
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
141
|
124
|
Đỗ Hoàng Phương Anh
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
142
|
125
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
143
|
126
|
Phạm Thu Hương
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
144
|
127
|
Nguyễn Đức Đạt
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
145
|
128
|
Bùi Thị Minh Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
146
|
129
|
Vũ Trọng Tá
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
147
|
130
|
Phạm Thị Ngoãn
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
148
|
130
|
Phạm Thị Ngoãn
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
149
|
131
|
Lương Đức Mạnh
|
Cao đẳng
|
C220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
150
|
132
|
Đỗ Thị Thùy Dương
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
151
|
132
|
Đỗ Thị Thùy Dương
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
152
|
134
|
Ngô Quang Dũng
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
153
|
135
|
Nguyễn Thị Phương Liên
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
154
|
136
|
Lã Thị An Tâm
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
155
|
137
|
Nguyễn Quang Huy
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
156
|
138
|
Hoàng Thế Long
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
157
|
139
|
Nguyễn Bá Đức
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
158
|
140
|
Vũ Khắc Quyền
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
159
|
141
|
Hoàng Phúc Điệp
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
160
|
142
|
Nguyễn Bùi Việt Đức
|
Đại học
|
D480201
|
Thương mại điện tử
|
161
|
142
|
Nguyễn Bùi Việt Đức
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
162
|
142
|
Nguyễn Bùi Việt Đức
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
163
|
142
|
Nguyễn Bùi Việt Đức
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
164
|
143
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
165
|
144
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
166
|
145
|
Đặng Hương Ly
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
167
|
147
|
Nguyễn Anh Đức
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
168
|
147
|
Nguyễn Anh Đức
|
Đại học
|
D620101
|
Quản lý đất đai
|
169
|
148
|
Nguyễn Anh Đức
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
170
|
149
|
Trịnh Đình Nam
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
171
|
150
|
Ngô Quang Hưởng
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
172
|
151
|
Phạm Thu Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
173
|
152
|
Vũ Minh Chiến
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
174
|
153
|
Vũ Minh Tiến
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
175
|
154
|
Phạm Thị Hương
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
176
|
155
|
Vũ Hoàng Đức
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
177
|
156
|
Trần Thùy Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
178
|
157
|
Đỗ Thị Phương Dung
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
179
|
158
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
180
|
159
|
Phạm Thu Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
181
|
160
|
Trần Thị Thanh Hòa
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
182
|
161
|
Nguyễn Thị Hồng Ánh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
183
|
162
|
Lê Chí Đạt
|
Cao đẳng
|
C480201
|
Công nghệ thông tin.
|
184
|
163
|
Nguyễn Thị Thu Luyến
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
185
|
164
|
Trần Hoàng Long
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
186
|
165
|
Hoàng Ngọc Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
187
|
166
|
Đỗ Minh Thành
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
188
|
167
|
Phạm Thị Hồng
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
189
|
168
|
Đinh Thị Hải Yến
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
190
|
168
|
Đinh Thị Hải Yến
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
191
|
170
|
Nguyễn Giang Huy
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
192
|
171
|
Phạm Văn Lộc
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
193
|
171
|
Phạm Văn Lộc
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
194
|
173
|
Phạm Đình Thanh
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
195
|
174
|
Phùng Bảo Anh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
196
|
175
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
197
|
176
|
Phạm Ngọc Giang
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
198
|
177
|
Đỗ Xuân Đoàn
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
199
|
178
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
200
|
179
|
Phan Mỹ Hằng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
201
|
179
|
Phan Mỹ Hằng
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
202
|
179
|
Phan Mỹ Hằng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
203
|
180
|
Đặng Đức Khánh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
204
|
181
|
Đặng Thị Kim Chung
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
205
|
181
|
Đặng Thị Kim Chung
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
206
|
183
|
Bùi Văn Duy
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
207
|
183
|
Bùi Văn Duy
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
208
|
185
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
209
|
186
|
Nguyễn Văn Trưởng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
210
|
187
|
Nguyễn Anh Minh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
211
|
188
|
Nguyễn Trọng Chất
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
212
|
189
|
Vũ Hà Chi
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
213
|
190
|
Bùi Quang Thế
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
214
|
191
|
Nguyễn Đình Tiến
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
215
|
192
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
216
|
193
|
Vũ Ngọc Việt
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
217
|
194
|
Lê Gia Tiến
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
218
|
195
|
Nguyễn Đắc Tiến
|
Đại học
|
D480201
|
Thương mại điện tử
|
219
|
196
|
Lương Thị Thu Duyên
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
220
|
197
|
Nguyễn Thị Thúy Bình
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
221
|
198
|
Phạm Thị Hải Ninh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
222
|
199
|
Nguyễn Đức Ước
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
223
|
200
|
Lê Thị Thu Hải
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
224
|
201
|
Bùi Thanh Nhàn
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
225
|
202
|
Vũ Đức Hùng
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
226
|
203
|
Phan Văn Nhàn
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
227
|
204
|
Trần Mạnh Cường
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
228
|
205
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
229
|
206
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
230
|
207
|
Hoàng Thị Thùy Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
231
|
208
|
Vũ Huyền Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
232
|
209
|
Nguyễn Hùng Dũng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
233
|
210
|
Bùi Văn Tùng
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
234
|
211
|
Nguyễn Đình Thế
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
235
|
212
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
236
|
213
|
Phạm Văn Hiếu
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng cầu đường
|
237
|
214
|
Phạm Văn Hiếu
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
238
|
214
|
Phạm Văn Hiếu
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng cầu đường
|
239
|
215
|
Lê Thị Khánh Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
240
|
216
|
Nguyễn Thu Hương
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
241
|
217
|
Lương Đức Thắng
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
242
|
218
|
Tăng Minh Ngọ
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
243
|
220
|
Bùi Thị Vân Anh
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
244
|
220
|
Bùi Thị Vân Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
245
|
221
|
Nguyễn Anh Thắng
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
246
|
222
|
Nguyễn Thị Hương Thảo
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
247
|
223
|
Nguyễn Thị Quỳnh Chi
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
248
|
224
|
Vũ Thị Ngọc Diệp
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
249
|
225
|
Trần Ngọc Khánh
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
250
|
226
|
Bùi Văn Thắng
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
251
|
227
|
Vũ Quang Thành
|
Cao đẳng
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
|
252
|
228
|
Nguyễn Thị Hương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
253
|
229
|
Phạm Văn Hưng
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
254
|
230
|
Trương Bá Bình
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
255
|
231
|
Đỗ Trường Sơn
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
256
|
232
|
Nguyễn Đức Chung
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
257
|
233
|
Nguyễn Thị Hồng Trang
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
258
|
234
|
Đỗ Thị Mai Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
259
|
235
|
Hoàng Đình Toàn
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
260
|
236
|
Đặng Lan Hương
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
261
|
237
|
Đặng Lan Hương
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
262
|
237
|
Đặng Lan Hương
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
263
|
238
|
Phạm Minh Toàn
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
264
|
239
|
Tạ Thị Bích Ngọc
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
265
|
240
|
Đặng Thi Thanh Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
266
|
241
|
Vũ Thị Mai Liên
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
267
|
242
|
Nguyễn Duy Khương
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
268
|
243
|
Trương Ngọc Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
269
|
244
|
Trần Thị Minh Ngọc
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
270
|
245
|
Nguyễn Thu Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
271
|
246
|
Mai Tố Uyên
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
272
|
247
|
Đặng Thị Thanh Hoa
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
273
|
248
|
Trần Bích Ngọc
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
274
|
249
|
Đỗ Hà Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
275
|
250
|
Trần Đức Đạt
|
Cao đẳng
|
C340301
|
Kế toán
|
276
|
251
|
Trương Văn Hà
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
277
|
252
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
278
|
252
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
279
|
253
|
Vũ Lê Thùy Dương
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
280
|
254
|
Phạm Thị Ngoãn
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
281
|
255
|
Vũ Thị Thanh Nga
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
282
|
257
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
283
|
258
|
Phạm Hoàng Bảo Anh
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
284
|
259
|
Đào Hải Sơn
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
285
|
260
|
Nguyễn Thị Ngân Hà
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
286
|
262
|
Chu Nhật Hường
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
287
|
262
|
Chu Nhật Hường
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
288
|
263
|
Trần Văn Mừng
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
289
|
264
|
Vũ Thị Hương
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
290
|
265
|
Trần Minh Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
291
|
266
|
Phạm Thị Duyên
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
292
|
267
|
Đào Quốc Dũng
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
293
|
268
|
Lê Nhật Minh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
294
|
268
|
Lê Nhật Minh
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
295
|
269
|
Đoàn Huy Hoàng
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
296
|
270
|
Lê Thị Anh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
297
|
271
|
Phạm Thị Bích
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
298
|
272
|
Lê Thị Thu Uyên
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
299
|
273
|
Đinh Sỹ Hùng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
300
|
274
|
Vũ Thị Hoài Linh
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
301
|
274
|
Vũ Thị Hoài Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
302
|
274
|
Vũ Thị Hoài Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
303
|
275
|
Đinh Sỹ Hùng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
304
|
276
|
Nguyễn Lương Đạt
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
305
|
277
|
Phạm Thị Yến
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
306
|
278
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
307
|
279
|
Trương Hoàng Mai
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
308
|
280
|
Bùi Tiến Đạt
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
309
|
281
|
Nguyễn Duy Chiến
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
310
|
282
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
311
|
283
|
Phạm Thanh Hà
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
312
|
284
|
Nguyễn Quang Duy
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
313
|
285
|
Vương Thị Thương
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
314
|
286
|
Đinh Thị Thu Phương
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
315
|
287
|
Phạm Văn Lịch
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng cầu đường
|
316
|
288
|
Lưu Hoàng Giáp
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
317
|
289
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
318
|
289
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
319
|
289
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
320
|
292
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
321
|
293
|
Phạm Minh Nguyệt
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
322
|
293
|
Phạm Minh Nguyệt
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
323
|
293
|
Phạm Minh Nguyệt
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
324
|
294
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
325
|
295
|
Lưu Tân Long
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
326
|
295
|
Lưu Tân Long
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
327
|
296
|
Lưu Thế Dũng
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
328
|
297
|
Phạm Thị Thùy Phương
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
329
|
298
|
Phạm Minh Nghĩa
|
Cao đẳng
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
|
330
|
298
|
Phạm Minh Nghĩa
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
331
|
299
|
Bùi Trọng Tín
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
332
|
300
|
Vũ Đức Trung
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
333
|
301
|
Lê Hồng Sơn
|
Đại học
|
D480201
|
Thương mại điện tử
|
334
|
302
|
Đồng Quang Vinh
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
335
|
303
|
Phạm Thị Hậu
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
336
|
304
|
Lê Thị Thu Thảo
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
337
|
305
|
Trần Quốc Việt
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
338
|
306
|
Mai Thùy Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
339
|
307
|
Ngô Thị Thu Hà
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
340
|
308
|
Trần Ngọc Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
341
|
309
|
Phạm Thị Hồng Duyên
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
342
|
310
|
Đào Thị Thu Thảo
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
343
|
311
|
Lê Thị Thúy Hằng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
344
|
312
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
345
|
313
|
Phạm Ngọc Sơn
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
346
|
314
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
347
|
315
|
Vũ Anh Tuấn
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
348
|
316
|
Nguyễn Phong Lưu
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
349
|
317
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
350
|
318
|
Nguyễn Minh Quang
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
351
|
319
|
Nguyễn Thị Kiều Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
352
|
320
|
Khuất Văn Hoàng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
353
|
321
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
354
|
322
|
Đào Thị Hà My
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
355
|
323
|
Lê Văn Hào
|
Cao đẳng
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
|
356
|
324
|
Lê Thị Hường
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
357
|
325
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
358
|
326
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
359
|
327
|
Dương Thị Vinh
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
360
|
328
|
Lê Thị Xắn
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
361
|
329
|
Nguyễn Hồng Quân
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
362
|
330
|
Nguyễn Thúy Vân
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
363
|
331
|
Nguyễn Minh Quang
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
364
|
332
|
Nguyễn Bá Thảo
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
365
|
333
|
Đồng Văn Hiếu
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
366
|
334
|
Bùi Minh Phương
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
367
|
335
|
Nguyễn Đức Phúc
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
368
|
336
|
Trần Thái Bảo
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
369
|
337
|
Lê Hồng Sơn
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
370
|
338
|
Đinh Thị Thu Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
371
|
339
|
Đỗ Xuân Hùng
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
372
|
340
|
Nguyễn Thế Đạt
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
373
|
340
|
Nguyễn Thế Đạt
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
374
|
342
|
Trần Khánh Hương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
375
|
343
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
376
|
344
|
Nguyễn Công Tuyến
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
377
|
345
|
Nguyễn Trung Đức
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
378
|
346
|
Nguyễn Thị Minh Châu
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
379
|
347
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
380
|
348
|
Nguyễn Đình Quân
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
381
|
349
|
Lê Kiều Oanh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
382
|
349
|
Lê Kiều Oanh
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
383
|
350
|
Trần Trung Kiên
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
384
|
351
|
Lê Quang Vinh
|
Cao đẳng
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
|
385
|
352
|
Phạm Văn Cường
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
386
|
353
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
387
|
354
|
Tiêu Thị Phương Thảo
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
388
|
355
|
Đỗ Anh Cường
|
Đại học
|
D480201
|
Thương mại điện tử
|
389
|
356
|
Trần Đình Nguyên
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
390
|
357
|
Phạm Văn Hiệp
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
391
|
358
|
Phạm Nhật Linh
|
Đại học
|
D480201
|
Thương mại điện tử
|
392
|
359
|
Nguyễn Quang Minh
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
393
|
360
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
394
|
361
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
395
|
362
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
396
|
362
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
397
|
362
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
398
|
362
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
399
|
363
|
Phạm Văn Ngọc
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
400
|
364
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
401
|
365
|
Trần Thị Bình
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
402
|
366
|
Vũ Hoàng Long
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
403
|
367
|
Nguyễn Thị Thu Quyên
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
404
|
368
|
Chu Lê Minh
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
405
|
369
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
406
|
370
|
Đoàn Duy Đạt
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
407
|
371
|
Vũ Quang Tùng
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
408
|
372
|
Đặng Văn Nam
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
409
|
373
|
Vũ Khánh Toàn
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
410
|
374
|
Đỗ Anh Dũng
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
411
|
375
|
Trần Tùng Dương
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
412
|
376
|
Phạm Hưng Thịnh
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
413
|
377
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
414
|
378
|
Hoàng Minh Long
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
415
|
379
|
Nguyễn Thị Trang
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
416
|
380
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
417
|
381
|
Vũ Trọng Ngọc Anh
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
418
|
384
|
Lê Thị Ngọc
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
419
|
385
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
420
|
386
|
Nguyễn Minh Quang
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
421
|
387
|
Chu Văn Quang
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
422
|
387
|
Chu Văn Quang
|
Đại học
|
D480201
|
Thương mại điện tử
|
423
|
387
|
Chu Văn Quang
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
424
|
387
|
Chu Văn Quang
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
425
|
388
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
426
|
389
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
427
|
390
|
Đặng Văn Chương
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
428
|
391
|
Đỗ Ngọc Ánh
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
429
|
392
|
Phạm Hương Giang
|
Cao đẳng
|
C220113
|
Du lịch
|
430
|
392
|
Phạm Hương Giang
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
431
|
393
|
Nguyễn Mai Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
432
|
394
|
Đỗ Đào Quang
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
433
|
394
|
Đỗ Đào Quang
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
434
|
396
|
Đào Minh Tùng
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
435
|
397
|
Lê Thị Diễm
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
436
|
398
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
437
|
399
|
Nguyễn Thị Nga
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
438
|
400
|
Trịnh Đức Tài
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
439
|
401
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
440
|
402
|
Phạm Văn Thức
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
441
|
403
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
442
|
404
|
Trương Tố Nga
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
443
|
404
|
Trương Tố Nga
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
444
|
405
|
Cù Thế Huy
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
445
|
406
|
Đỗ Thúy Hằng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
446
|
407
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Đại học
|
D620101
|
Kỹ thuật nông nghiệp
|
447
|
408
|
Ngọc Văn Huy
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
448
|
409
|
Vũ Quang Đức
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
449
|
410
|
Phạm Lan Hương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
450
|
411
|
Trần Thành Đạt
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
451
|
412
|
Bùi Xuân Thọ
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
452
|
413
|
Vũ Thành Long
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
453
|
414
|
Nguyễn Thiên Long Khánh
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
454
|
415
|
Nguyễn Thành Hiếu
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
455
|
416
|
Hoàng Huệ Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
456
|
417
|
Đặng Quốc Chiến
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
457
|
418
|
Phạm Thanh Tú
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
458
|
419
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
459
|
420
|
Phạm Minh Thắng
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
460
|
421
|
Lê Minh Hiếu
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
461
|
422
|
Nguyễn Thu Huyền
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
462
|
423
|
Nguyễn Văn Duẩn
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
463
|
424
|
Phạm Thị Minh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
464
|
425
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
Cao đẳng
|
C340301
|
Kế toán
|
465
|
426
|
Trần Văn Phạt
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
466
|
427
|
Lê Quốc Khánh
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
467
|
428
|
Trần Thị Ngọc Anh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
468
|
429
|
Đỗ Thị Mai Oanh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
469
|
430
|
Vũ Ngọc Sơn
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
470
|
431
|
Trần Văn Khánh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
471
|
432
|
Đào Đức Trung
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
472
|
433
|
Đỗ An Ninh
|
Cao đẳng
|
C340301
|
Kế toán
|
473
|
434
|
Hoàng Thế Long
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
474
|
435
|
Hoàng Phương Linh
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
475
|
436
|
Hoàng Hải Long
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
476
|
437
|
Nguyễn Đại Cường
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
477
|
438
|
Hoàng Thị Hồng Hoa
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
478
|
439
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
479
|
439
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
480
|
440
|
Vũ Thùy Trang
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
481
|
441
|
Phạm Xuân Sơn
|
Cao đẳng
|
C340301
|
Kế toán
|
482
|
442
|
Bùi Thị Thu Hồng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
483
|
443
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
484
|
444
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
485
|
445
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
486
|
446
|
Ngô Thị Minh Ngọc
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
487
|
447
|
Phạm Tú Nhi
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
488
|
448
|
Trần Thị Khánh Linh
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
489
|
449
|
Đào Quang Trung
|
Cao đẳng
|
C480201
|
Công nghệ thông tin.
|
490
|
450
|
Lê Thị Ngọc Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
491
|
451
|
Phạm Quốc Huy
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
492
|
452
|
Ngô Quang Vinh
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
493
|
453
|
Vũ Mạnh Quý
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng cầu đường
|
494
|
454
|
Bùi Đức Anh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
495
|
455
|
Đoàn Thị Hương
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
496
|
455
|
Đoàn Thị Hương
|
Đại học
|
D620101
|
Kỹ thuật nông nghiệp
|
497
|
456
|
Phạm Duy Phương
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
498
|
457
|
Ngô Đình Khánh
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
499
|
458
|
Đào Ngọc Hà Tiên
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
500
|
459
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
501
|
459
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
502
|
460
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
503
|
461
|
Lê Tuấn Anh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
504
|
462
|
Đinh Thị Thu Phương
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
505
|
463
|
Phạm Đăng Quang
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
506
|
463
|
Phạm Đăng Quang
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
507
|
465
|
Phạm Thị Yến
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
508
|
466
|
Bùi Thị Hải Hà
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
509
|
467
|
Đỗ Danh Tâm
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
510
|
469
|
Vũ Ngọc Mi
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
511
|
470
|
Phạm Ngọc Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
512
|
471
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
513
|
472
|
Lê Thúy Quỳnh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
514
|
473
|
Phạm Thị Ánh Phương
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
515
|
474
|
Đồng Quang Vinh
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
516
|
475
|
Trần Minh Hòa
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
517
|
476
|
Phạm Ngọc Chiến
|
Cao đẳng
|
C480201
|
Công nghệ thông tin.
|
518
|
477
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
Cao đẳng
|
C220113
|
Du lịch
|
519
|
478
|
Vũ Đức Phước
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
520
|
479
|
Lê Thị Hồng Phương
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
521
|
479
|
Lê Thị Hồng Phương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
522
|
480
|
Phan Đăng Phúc
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
523
|
481
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
524
|
482
|
Đỗ Thị Bích Ngọc
|
Đại học
|
D620101
|
Kỹ thuật nông nghiệp
|
525
|
483
|
Phạm Hải Linh
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
526
|
485
|
Đỗ Huy Hoàng
|
Đại học
|
D480201
|
Thương mại điện tử
|
527
|
486
|
Nguyễn Tú Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
528
|
488
|
Trần Đình Phong
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
529
|
488
|
Trần Đình Phong
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
530
|
489
|
Bùi Châu Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
531
|
490
|
Hoàng Thị Quý
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
532
|
491
|
Nguyễn Văn Kiên
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
533
|
491
|
Nguyễn Văn Kiên
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
534
|
492
|
Trần Văn Phú
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
535
|
493
|
Nguyễn Văn Trọng
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
536
|
494
|
Vũ Thị Chung
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
537
|
495
|
Nguyễn Văn Nhật
|
Đại học
|
D480201
|
Thương mại điện tử
|
538
|
496
|
Phạm Thị Vân Lam
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
539
|
496
|
Phạm Thị Vân Lam
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
540
|
496
|
Phạm Thị Vân Lam
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
541
|
497
|
Nguyễn Thị Hương
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
542
|
497
|
Nguyễn Thị Hương
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
543
|
498
|
Phạm Tiến Thịnh
|
Cao đẳng
|
C220113
|
Du lịch
|
544
|
499
|
Nguyễn Duy Quang
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
545
|
499
|
Nguyễn Duy Quang
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
546
|
500
|
Vũ Trọng Quý
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
547
|
501
|
Lương Phương Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
548
|
502
|
Nguyễn Văn Trung
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
549
|
503
|
Phạm Thị Mai Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
550
|
504
|
Nguyễn Yến Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
551
|
505
|
Vũ Thị Thùy Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
552
|
506
|
Hoàng Mạnh Hiếu
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
553
|
507
|
Lê Thạch Tú
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
554
|
508
|
Phạm Văn Phú
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
555
|
509
|
Phạm Thùy Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
556
|
510
|
Đặng Minh Hoàng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
557
|
511
|
Nguyễn Thu Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
558
|
512
|
Ngô Thành Long
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
559
|
513
|
Mai Phúc Việt
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
560
|
514
|
Đào Hải Long
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
561
|
515
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
562
|
516
|
Phạm Lan Ngọc
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
563
|
517
|
Nguyễn Văn Ngọc Tú
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
564
|
517
|
Nguyễn Văn Ngọc Tú
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
565
|
518
|
Hoàng Thu Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
566
|
518
|
Hoàng Thu Huyền
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
567
|
519
|
Trịnh Thị Hồng
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
568
|
520
|
Nguyễn Vũ Ngọc Sơn
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
569
|
522
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
570
|
524
|
Phạm Văn Bảo
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
571
|
525
|
Đồng Thị Thu
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
572
|
526
|
Đoàn Thị Luyên
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
573
|
527
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
574
|
528
|
Đỗ Minh Hải
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
575
|
531
|
Vũ Thảo Ly
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
576
|
531
|
Vũ Thảo Ly
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
577
|
532
|
Đoàn Mạnh Duy Quang
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
578
|
532
|
Đoàn Mạnh Duy Quang
|
Đại học
|
D520320
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
579
|
533
|
Phạm Thanh Hiếu
|
Cao đẳng
|
C480201
|
Công nghệ thông tin.
|
580
|
534
|
Bùi Thị Minh Anh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
581
|
535
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
582
|
535
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
583
|
535
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
584
|
535
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
585
|
537
|
Nguyễn Tuyết Minh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
586
|
538
|
Đào Việt Linh
|
Cao đẳng
|
C220113
|
Du lịch
|
587
|
539
|
Đỗ Thu Thảo
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
588
|
540
|
Đoàn Thị Nga
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
589
|
541
|
Vũ Thị Kim Ngân
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
590
|
542
|
Đào Hồng Quân
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
591
|
543
|
Ngô Văn Huỳnh
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
592
|
544
|
Bùi Văn Duy
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
593
|
545
|
Đoàn Thị Quỳnh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
594
|
546
|
Lê Duy Khánh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
595
|
547
|
Đoàn Tiến Anh
|
Cao đẳng
|
C480201
|
Công nghệ thông tin.
|
596
|
547
|
Đoàn Tiến Anh
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
597
|
548
|
Nguyễn Duy Anh
|
Cao đẳng
|
C480201
|
Công nghệ thông tin.
|
598
|
549
|
Hoàng Gia Duy
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
599
|
551
|
Nguyễn Bảo Trung
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
600
|
552
|
Nguyễn Hữu Đức
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
601
|
553
|
Đào Quốc Việt
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
602
|
554
|
Vũ Trọng Nghĩa
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
603
|
555
|
Tạ Thanh Loan
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
604
|
555
|
Tạ Thanh Loan
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
605
|
557
|
Trần Trọng Khôi
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
606
|
559
|
Phạm Quốc Hưng
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
607
|
560
|
Phạm Ngọc Sơn
|
Cao đẳng
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
|
608
|
561
|
Nguyễn Thị Ngọc Thương
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
609
|
562
|
Trần Ngọc Quỳnh
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
610
|
563
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
611
|
564
|
Trần Quang Vinh
|
Đại học
|
D620101
|
Quản lý đất đai
|
612
|
565
|
Nguyễn Thị Hà My
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
613
|
566
|
Nguyễn Thị Thu
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
614
|
567
|
Đoàn Đắc Thiện
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
615
|
568
|
Nguyễn Hiếu Nghĩa
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
616
|
569
|
Trần Thị Thùy Chi
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
617
|
570
|
Trần Thị Nhinh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
618
|
571
|
Nguyễn Đức Duy
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
619
|
572
|
Nguyễn Thị Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
620
|
573
|
Đinh Phương Nam
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
621
|
574
|
Lê Trác Ban
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
622
|
575
|
Phạm Tiến Đạt
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
623
|
576
|
Đinh Thị Mỹ Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
624
|
577
|
Nguyễn Đồng Tiến Duy
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
625
|
578
|
Trần Tiến Đạt
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
626
|
579
|
Phạm Thúy Hằng
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
627
|
580
|
Phan Văn Sơn
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
628
|
581
|
Phạm Thị Thùy
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
629
|
582
|
Nguyễn Thị Hường
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
630
|
583
|
Đồng Thị Thủy
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
631
|
583
|
Đồng Thị Thủy
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
632
|
585
|
Vũ Thị Tố Uyên
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
633
|
586
|
Dương Hoàng Long
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
634
|
587
|
Hoàng Công Thành
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
635
|
587
|
Hoàng Công Thành
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
636
|
589
|
Phan Thị Nhung
|
Đại học
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
637
|
590
|
Hà Kim Phụng
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
638
|
591
|
Quách Hoài Sơn
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
639
|
592
|
Lê Công Thành
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
640
|
592
|
Lê Công Thành
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
641
|
593
|
Đinh Bá Hiệp
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
642
|
594
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
643
|
595
|
Nguyễn Phú Hưng
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
644
|
596
|
Đào Vũ Minh Hiệp
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
645
|
599
|
Hoàng Hiếu Nghĩa
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
646
|
600
|
Lê Duy Tiên
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
647
|
600
|
Lê Duy Tiên
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
648
|
601
|
Hoàng Tuấn Huy
|
Cao đẳng
|
C220113
|
Du lịch
|
649
|
602
|
Vũ Thế Vinh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
650
|
604
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
651
|
605
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Đại học
|
D480201
|
Mạng máy tính
|
652
|
606
|
Nguyễn Duy Tùng
|
Đại học
|
D220201
|
Tiếng Anh thương mại
|
653
|
606
|
Nguyễn Duy Tùng
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
654
|
608
|
Vũ Đức Thái
|
Cao đẳng
|
C510102
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
|
655
|
610
|
Phạm Cao Phong
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
656
|
611
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
657
|
612
|
Đặng Quang Thoại
|
Cao đẳng
|
C510301
|
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
|
658
|
613
|
Dương Ngọc Hoa
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
659
|
614
|
Vũ Trung Đức
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
660
|
615
|
Trần Thị Hoa
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
661
|
616
|
Lương Mạnh Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
662
|
617
|
Bùi Duy Hiệp
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
663
|
618
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
664
|
619
|
Nguyễn Việt Đức
|
Đại học
|
D340101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
665
|
620
|
Trần Thế Vũ
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
666
|
621
|
Nguyễn Hoàng Hà
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
667
|
622
|
Phạm Lương Dũng
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
668
|
623
|
Ôn Xuân Huy
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
669
|
624
|
Nguyễn Minh Hằng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
670
|
625
|
Ngô Thu Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
671
|
626
|
Đồng Văn Ninh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
672
|
627
|
Nguyễn Thị Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
673
|
627
|
Nguyễn Thị Linh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
674
|
628
|
Nguyễn Cường Thịnh
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
675
|
629
|
Vũ Mạnh Tiến
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
676
|
630
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
677
|
631
|
Trần Thị Huyền Trang
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
678
|
632
|
Vũ Hoàng Thái
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
679
|
633
|
Đồng Xuân Trung
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
680
|
634
|
Trần Anh Hào
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
681
|
635
|
Nguyễn Thị Kiều Chinh
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
682
|
636
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tự động công nghiệp
|
683
|
637
|
Trần Thị Khánh Huyền
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh-Nhật
|
684
|
639
|
Nguyễn Thị Hương Thảo
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
685
|
640
|
Phạm Thị Kim Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
686
|
641
|
Bùi Quốc Bảo
|
Đại học
|
D580201
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
687
|
642
|
Quách Vũ Thế Lâm
|
Đại học
|
D220113
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
688
|
644
|
Phạm Thị Bích Phương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
689
|
645
|
Vũ Thành Trung
|
Đại học
|
D510301
|
Điện tử - Truyền thông
|
690
|
646
|
Đỗ Quỳnh Nga
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
691
|
647
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
692
|
648
|
Vũ Hoàng Anh
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
693
|
649
|
Vũ Thị Minh Thúy
|
Đại học
|
D340101
|
Marketing
|
694
|
650
|
Trần Thị Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
695
|
652
|
Đỗ Hữu Trọng
|
Đại học
|
D620101
|
Kỹ thuật nông nghiệp
|
696
|
653
|
Nguyễn Đức Phong
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
697
|
658
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|
698
|
5004
|
Phạm Quang Huy
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
699
|
5005
|
Đỗ Thị Kim Oanh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
700
|
5007
|
Đào Thị Hoa
|
Đại học
|
D220113
|
Văn hoá du lịch
|
701
|
5009
|
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
702
|
5010
|
Đỗ Đức Hưng
|
Đại học
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
703
|
5011
|
Chu Thị Thanh Hoa
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
704
|
5012
|
Đào Thị Mai Uyên
|
Đại học
|
D340101
|
Tài chính ngân hàng
|
705
|
5015
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
706
|
5016
|
Đặng Thị Giang
|
Đại học
|
D340101
|
Kế toán kiểm toán
|
707
|
5017
|
Lê Đình Nghĩa
|
Đại học
|
D480201
|
Công nghệ phần mềm
|