3. Thông tin về các điều kiện đảm bảo chất lượng
3.1. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu:
3.1.1. Thống kê diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá
Stt
|
Nội dung
|
Đơn vị
tính
|
Số lượng
|
I
|
Diện tích đất đai
|
ha
|
14.675,23
|
II
|
Diện tích sàn xây dựng
|
m2
|
46.434,80
|
1
|
Giảng đường
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
87
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
7.180,63
|
2
|
Phòng học máy tính
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
11
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
317
|
3
|
Phòng học ngoại ngữ
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
02
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
106,8
|
4
|
Thư viện (Thư viện truyền thống và Thư viện điện tử)
|
m2
|
775
|
5
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
11
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
499
|
6
|
Xưởng thực tập, thực hành
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
05
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
172
|
7
|
Ký túc xá ( Được gọi là Khách sạn sinh viên)
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
261
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
12.992
|
8
|
Diện tích nhà ăn sinh viên
|
m2
|
1.266
|
9
|
Diện tích khác:
|
|
|
|
Diện tích hội trường
|
m2
|
210
|
|
Diện tích nhà văn hóa
|
m2
|
950
|
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng
|
m2
|
2.362
|
|
Diện tích bể bơi thông minh
|
m2
|
598,5
|
|
Diện tích sân vận động (Sân cỏ nhân tạo)
|
m2
|
2.152
|
3.1.2. Thống kê phòng thực hành, thí nghiệm và các trang thiết bị
TT
|
Tên
|
Tổng số ( m2)
|
Các trang thiết bị chính
|
1
|
11 phòng thí nghiệm
|
551.78
|
|
2
|
07 phòng máy tính
|
438.29
|
|
3
|
02 phòng học ngoại ngữ
|
106
|
|
4
|
02 phòng nhạc họa
|
338.75
|
|
5
|
04 phòng thư viện
|
775
|
|
6
|
01 xưởng thực hành
|
68.4
|
|
7
|
01 nhà tập đa chức năng
|
2362
|
|
8
|
01 bể bơi
|
598.5
|
|
9
|
01 sân vận động
|
2152
|
|
3.1.3. Thống kê phòng học:
TT
|
Loại phòng
|
Số lượng
|
1
|
Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ
|
01
|
2
|
Phòng học từ 100 – 200 chỗ
|
0
|
3
|
Phòng học từ 50-100 chỗ
|
03
|
4
|
Số phòng học dưới 50 chỗ
|
76
|
5
|
Số phòng học đa phương tiện
|
|
3.1.4. Thống kê về học liệu (kể cả e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) trong Thư viện
TT
|
Nhóm ngành đào tạo
|
Số lượng
|
|
Nhóm ngành III
|
- Sách (bản cứng): 10.466 cuốn
- Luận văn Tiến sĩ, Thạc sĩ, đồ án, khóa luận tốt nghiệp: 3.020 cuốn
- Tạp chí: 07 tên tạp chí
- Tài liệu điện tử:
• Thư viện số Dspace: 3.030 tài liệu
• tailieu.hpu.edu.vn: 125.600 tài liệu
|
|
Nhóm ngành V
|
- Sách (bản cứng): 22.665 cuốn
- Luận văn Tiến sĩ, Thạc sĩ, đồ án, khóa luận tốt nghiệp: 4.908 cuốn
- Tạp chí: 25 tên tạp chí
- Tài liệu điện tử:
• Thư viện số Dspace: 4.370 tài liệu
• tailieu.hpu.edu.vn: 216.693 tài liệu
|
|
Nhóm ngành VII
|
- Sách (bản cứng): 17.072 cuốn
- Luận văn Tiến sĩ, Thạc sĩ, đồ án, khóa luận tốt nghiệp: 2.567 cuốn
- Tạp chí: 10 tên tạp chí
- Tài liệu điện tử:
• Thư viện số Dspace: 9.277 tài liệu
• tailieu.hpu.edu.vn: 129.787 tài liệu
|
3.2. Đội ngũ nhà giáo cơ hữu
Ngành
|
Nhóm ngành
|
PGS
|
GS
|
ĐH
|
ThS
|
TS
|
TSKH
|
Quản trị kinh doanh
|
III
|
3
|
0
|
16
|
25
|
8
|
0
|
Tổng
|
52
|
3
|
0
|
16
|
25
|
8
|
0
|
Công nghệ thông tin
|
V
|
4
|
0
|
2
|
17
|
3
|
0
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
0
|
2
|
0
|
10
|
2
|
0
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
2
|
5
|
3
|
14
|
2
|
0
|
Kỹ thuật môi trường
|
0
|
0
|
3
|
11
|
4
|
0
|
Tổng
|
84
|
6
|
7
|
8
|
52
|
11
|
0
|
Tiếng Anh
|
VII
|
0
|
0
|
6
|
19
|
2
|
0
|
Việt Nam học
|
0
|
0
|
2
|
6
|
1
|
0
|
Tổng
|
36
|
0
|
0
|
8
|
25
|
3
|
0
|
Các môn chung
|
35
|
0
|
1
|
8
|
24
|
2
|
0
|
Tổng cả trường
|
207
|
0
|
1
|
8
|
24
|
2
|
0
|
Cán bộ cơ hữu Phòng, Ban, Trung tâm kiêm nhiệm giảng dạy
-
STT
|
Đơn vị
|
Tổng số
|
GS
|
PGS
|
TSKH tiến sỹ
|
Ths
|
ĐH
|
-
1
|
Ban Công tác sinh viên
|
7
|
|
|
|
|
7
|
-
2
|
Ban Quản lý dự án 2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
-
3
|
Phòng Đào tạo
|
2
|
|
|
1
|
|
1
|
-
4
|
Phòng Kế hoạch tài chính
|
1
|
|
|
|
|
1
|
-
5
|
Phòng HTQT & QHCC
|
3
|
|
|
|
|
3
|
-
6
|
Phòng QLKH & ĐBCL
|
3
|
|
|
1
|
|
2
|
-
7
|
Phòng Tổ chức Hành chính
|
1
|
1
|
|
|
|
|
-
8
|
Trung tâm Thông tin Thư viện
|
9
|
|
|
|
|
9
|