Tuyển sinh

  Thứ sáu, 21/08/2015 - 11:31:18

Thông báo điểm trúng tuyển NV1

Hội đồng tuyển sinh trường Đại học Dân lập Hải Phòng thông báo điểm trúng tuyển nguyện vọng 1 và xét tuyển NV bổ sung năm 2015.
I.   Điểm trúng tuyển NV1:  
1.  Điểm trúng tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia năm 2015
     Hệ Đại học: Tổng điểm 3 môn theo khối thi: 15.0 điểm - Khối V: 15.0 (Vẽ *2)
     Hệ Cao đẳng: Tổng điểm 3 môn theo khối thi: 12.0 điểm 
2.  Điểm trúng tuyển theo kết quả học THPT
     Điểm trung bình 3 môn theo khối xét tuyển của 3 năm học THPT
     Hệ ĐH: Điểm trúng tuyển >= 6.0  
     Hệ CĐ: Điểm trúng tuyển >= 5.5                 
II.  Xét tuyển NV bổ sung: 
     Từ ngày 21/8/2015 đến ngày 15/9/2015.
III. Điểm ưu tiên khu vực và đối tượng theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo
     Tải Danh sách trúng tuyển đợt 1 tại đây hoặc xem chi tiết phía dưới
 
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1
STT
MaHS
HoTen
HeDT
MaNganh
ChuyenNganh
1
01
Lương Phú Cường
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
2
01
Lương Phú Cường
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
3
01
Lương Phú Cường
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
4
02
Nguyễn Thị Thùy Dung
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
5
03
Trần Thị Kim Nhung
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
6
03
Trần Thị Kim Nhung
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
7
04
Nguyễn Minh Tuấn
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
8
05
Nguyễn Thị Hà
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
9
06
Phạm Văn Phong
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
10
07
Phạm Văn Linh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
11
07
Phạm Văn Linh
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
12
07
Phạm Văn Linh
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
13
08
Trần Thị Hồng Gấm
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
14
09
Trần Thị Thái Ninh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
15
10
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
16
11
Nguyễn Thanh Giang
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
17
12
Quách Vũ Thành Luân
Đại học
D580201
Xây dựng cầu đường
18
13
Quách Vũ Khánh Linh
Đại học
D580201
Kiến trúc
19
14
Phạm Minh Hải
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
20
15
Nguyễn Thị Tâm
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
21
16
Trịnh Thanh Thanh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
22
17
Đỗ Thị Hằng
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
23
18
Nguyễn Văn Kiên
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
24
19
Nguyễn Thị Lan Anh
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
25
20
Vũ Thanh Tùng
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
26
21
Tô Thanh Huyền
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
27
22
Nguyễn Quang Tuyển
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
28
23
Bùi Thanh Bình
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
29
24
Vũ Trường An
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
30
25
Đỗ Mỹ Linh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
31
26
Lê Kiều Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
32
27
Bùi Mạnh Cường
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
33
28
Nguyễn Thanh Bình
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
34
28
Nguyễn Thanh Bình
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
35
28
Nguyễn Thanh Bình
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
36
28
Nguyễn Thanh Bình
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
37
28
Nguyễn Thanh Bình
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
38
29
Hà Thị Hồng Tươi
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
39
30
Lê Thị Thu Huyền
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
40
31
Vũ Trung Kiên
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
41
32
Dương Thu Thảo
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
42
33
Nguyễn Hoàng Tú
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
43
34
Doãn Thị Cúc Phương
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
44
35
Hoàng Hải Long
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
45
36
Vũ Thị Liên
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
46
36
Vũ Thị Liên
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
47
37
Đinh Thị Hoàng Sinh
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
48
38
Hà Anh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
49
39
Ninh Hải Yến
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
50
40
Trần Thị Thanh Sang
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
51
41
Nguyễn Thị Tuyết Trinh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
52
42
Nguyễn Thị Vân Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
53
43
Bùi Thị Thanh Thu
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
54
44
Trần Thu Hương
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
55
45
Phạm Thị Huyền Trang
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
56
46
Đoàn Thị Ánh Tuyết
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
57
47
Nguyễn Thị Nguyệt Minh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
58
48
Nguyễn Văn Mạnh
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
59
49
Doãn Minh Hồng
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
60
50
Nguyễn Văn Dương
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
61
51
Vũ Thị Hải Yến
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
62
52
Lê Tất Tùng Lâm
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
63
53
Đoàn Hoa Vinh
Đại học
D480201
Mạng máy tính
64
54
Vũ Bá Trung
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
65
55
Nguyễn Văn Nam
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
66
55
Nguyễn Văn Nam
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
67
56
Ngô Thị Khánh Huyền
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
68
57
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
69
58
Nguyễn Thành Công
Đại học
D340101
Marketing
70
59
Đỗ Thanh Bình
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
71
60
Hoàng Ngọc Anh
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
72
61
Bùi Trần Thảo Uyên
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
73
62
Vũ Kim Trang
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
74
63
Trần Việt Thắng
Đại học
D480201
Mạng máy tính
75
64
Nguyễn Diệu Linh
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
76
65
Đồng Thị Như Mây
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
77
66
Nguyễn Thị Minh Ngọc
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
78
67
Phạm Duy Tuấn Anh
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
79
68
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
80
69
Đoàn Minh Nghĩa
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
81
70
Phạm Ngọc Hiếu
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
82
71
Lê Thị Lan Hương
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
83
72
Nguyễn Bá Tiến
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
84
73
Đặng Văn Chương
Đại học
D480201
Mạng máy tính
85
74
Trần Thị Nhung
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
86
75
Nhữ Thị Hà Phương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
87
76
Nguyễn Thị Thu Hằng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
88
77
Nguyễn Thị Diệu Hương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
89
78
Phạm Thị Yến
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
90
78
Phạm Thị Yến
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
91
79
Ngô Đức Hải
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
92
80
Phạm Thị Thùy Ly
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
93
81
Vũ Minh Tuấn
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
94
82
Nguyễn Việt Hoàng
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
95
83
Đinh Thị Phương
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
96
84
Trần Thị Phương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
97
85
Trần Thị Nguyệt
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
98
86
Phạm Trung Kiên
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
99
87
Lê Mạnh Thế
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
100
88
Phạm Thị Yến Nhi
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
101
89
Nguyễn Thị Thùy Linh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
102
90
Phạm Huy Hiếu
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
103
91
Trần Quang Minh
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
104
92
Phạm Thúy Hằng
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
105
93
Nguyễn Ngọc Tiến
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
106
94
Lê Duy Việt Anh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
107
95
Nguyễn Thị Thu Hằng
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
108
96
Chu Văn Anh
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
109
97
Phạm Đình Dũng
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
110
98
Đỗ Hoàng Long
Cao đẳng
C340301
Kế toán
111
99
Nguyễn Thị Thùy Linh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
112
99
Nguyễn Thị Thùy Linh
Đại học
D340101
Marketing
113
99
Nguyễn Thị Thùy Linh
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
114
100
Đặng Hoàng Giang
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
115
100
Đặng Hoàng Giang
Đại học
D480201
Mạng máy tính
116
101
Nguyễn Văn Trọng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
117
101
Nguyễn Văn Trọng
Đại học
D340101
Marketing
118
102
Nguyễn Thị Thùy Linh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
119
103
Dương Ngọc Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
120
103
Dương Ngọc Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
121
104
Phạm Thị Phương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
122
105
Nguyễn Kim Sang
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
123
107
Nguyễn Xuân Anh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
124
107
Nguyễn Xuân Anh
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
125
108
Đỗ Tiến Thành
Đại học
D480201
Mạng máy tính
126
108
Đỗ Tiến Thành
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
127
110
Vũ Thúy Vân
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
128
111
Trần Khánh Linh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
129
112
Trần Huy Hoàng
Đại học
D480201
Thương mại điện tử
130
113
Đinh Thị Thu Huyền
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
131
114
Nguyễn Hữu Khang
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
132
115
Mai Công Duy
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
133
116
Phạm Đình Đại
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
134
117
Nguyễn Ngọc Phượng
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
135
118
Vũ Đình Việt
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
136
119
Đỗ Văn Đức
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
137
120
Nguyễn Thị Nhất Nam
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
138
121
Nguyễn Huy Hoàng
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
139
122
Bùi Duy Hưng
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
140
123
Đoàn Văn Ngọc
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
141
124
Đỗ Hoàng Phương Anh
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
142
125
Nguyễn Thị Kim Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
143
126
Phạm Thu Hương
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
144
127
Nguyễn Đức Đạt
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
145
128
Bùi Thị Minh Huyền
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
146
129
Vũ Trọng Tá
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
147
130
Phạm Thị Ngoãn
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
148
130
Phạm Thị Ngoãn
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
149
131
Lương Đức Mạnh
Cao đẳng
C220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
150
132
Đỗ Thị Thùy Dương
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
151
132
Đỗ Thị Thùy Dương
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
152
134
Ngô Quang Dũng
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
153
135
Nguyễn Thị Phương Liên
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
154
136
Lã Thị An Tâm
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
155
137
Nguyễn Quang Huy
Đại học
D480201
Mạng máy tính
156
138
Hoàng Thế Long
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
157
139
Nguyễn Bá Đức
Đại học
D480201
Mạng máy tính
158
140
Vũ Khắc Quyền
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
159
141
Hoàng Phúc Điệp
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
160
142
Nguyễn Bùi Việt Đức
Đại học
D480201
Thương mại điện tử
161
142
Nguyễn Bùi Việt Đức
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
162
142
Nguyễn Bùi Việt Đức
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
163
142
Nguyễn Bùi Việt Đức
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
164
143
Nguyễn Thị Lan Anh
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
165
144
Nguyễn Anh Tuấn
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
166
145
Đặng Hương Ly
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
167
147
Nguyễn Anh Đức
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
168
147
Nguyễn Anh Đức
Đại học
D620101
Quản lý đất đai
169
148
Nguyễn Anh Đức
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
170
149
Trịnh Đình Nam
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
171
150
Ngô Quang Hưởng
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
172
151
Phạm Thu Trang
Đại học
D340101
Marketing
173
152
Vũ Minh Chiến
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
174
153
Vũ Minh Tiến
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
175
154
Phạm Thị Hương
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
176
155
Vũ Hoàng Đức
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
177
156
Trần Thùy Linh
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
178
157
Đỗ Thị Phương Dung
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
179
158
Nguyễn Thị Phượng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
180
159
Phạm Thu Trang
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
181
160
Trần Thị Thanh Hòa
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
182
161
Nguyễn Thị Hồng Ánh
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
183
162
Lê Chí Đạt
Cao đẳng
C480201
Công nghệ thông tin.
184
163
Nguyễn Thị Thu Luyến
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
185
164
Trần Hoàng Long
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
186
165
Hoàng Ngọc Huyền
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
187
166
Đỗ Minh Thành
Đại học
D480201
Mạng máy tính
188
167
Phạm Thị Hồng
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
189
168
Đinh Thị Hải Yến
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
190
168
Đinh Thị Hải Yến
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
191
170
Nguyễn Giang Huy
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
192
171
Phạm Văn Lộc
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
193
171
Phạm Văn Lộc
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
194
173
Phạm Đình Thanh
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
195
174
Phùng Bảo Anh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
196
175
Phạm Thị Thu Hà
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
197
176
Phạm Ngọc Giang
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
198
177
Đỗ Xuân Đoàn
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
199
178
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
200
179
Phan Mỹ Hằng
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
201
179
Phan Mỹ Hằng
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
202
179
Phan Mỹ Hằng
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
203
180
Đặng Đức Khánh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
204
181
Đặng Thị Kim Chung
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
205
181
Đặng Thị Kim Chung
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
206
183
Bùi Văn Duy
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
207
183
Bùi Văn Duy
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
208
185
Nguyễn Thị Phượng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
209
186
Nguyễn Văn Trưởng
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
210
187
Nguyễn Anh Minh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
211
188
Nguyễn Trọng Chất
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
212
189
Vũ Hà Chi
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
213
190
Bùi Quang Thế
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
214
191
Nguyễn Đình Tiến
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
215
192
Nguyễn Xuân Trường
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
216
193
Vũ Ngọc Việt
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
217
194
Lê Gia Tiến
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
218
195
Nguyễn Đắc Tiến
Đại học
D480201
Thương mại điện tử
219
196
Lương Thị Thu Duyên
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
220
197
Nguyễn Thị Thúy Bình
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
221
198
Phạm Thị Hải Ninh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
222
199
Nguyễn Đức Ước
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
223
200
Lê Thị Thu Hải
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
224
201
Bùi Thanh Nhàn
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
225
202
Vũ Đức Hùng
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
226
203
Phan Văn Nhàn
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
227
204
Trần Mạnh Cường
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
228
205
Nguyễn Tiến Dũng
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
229
206
Nguyễn Thị Thùy Dương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
230
207
Hoàng Thị Thùy Linh
Đại học
D340101
Marketing
231
208
Vũ Huyền Trang
Đại học
D340101
Marketing
232
209
Nguyễn Hùng Dũng
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
233
210
Bùi Văn Tùng
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
234
211
Nguyễn Đình Thế
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
235
212
Nguyễn Hoàng Anh
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
236
213
Phạm Văn Hiếu
Đại học
D580201
Xây dựng cầu đường
237
214
Phạm Văn Hiếu
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
238
214
Phạm Văn Hiếu
Đại học
D580201
Xây dựng cầu đường
239
215
Lê Thị Khánh Linh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
240
216
Nguyễn Thu Hương
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
241
217
Lương Đức Thắng
Đại học
D480201
Mạng máy tính
242
218
Tăng Minh Ngọ
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
243
220
Bùi Thị Vân Anh
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
244
220
Bùi Thị Vân Anh
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
245
221
Nguyễn Anh Thắng
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
246
222
Nguyễn Thị Hương Thảo
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
247
223
Nguyễn Thị Quỳnh Chi
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
248
224
Vũ Thị Ngọc Diệp
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
249
225
Trần Ngọc Khánh
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
250
226
Bùi Văn Thắng
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
251
227
Vũ Quang Thành
Cao đẳng
C510301
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
252
228
Nguyễn Thị Hương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
253
229
Phạm Văn Hưng
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
254
230
Trương Bá Bình
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
255
231
Đỗ Trường Sơn
Đại học
D480201
Mạng máy tính
256
232
Nguyễn Đức Chung
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
257
233
Nguyễn Thị Hồng Trang
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
258
234
Đỗ Thị Mai Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
259
235
Hoàng Đình Toàn
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
260
236
Đặng Lan Hương
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
261
237
Đặng Lan Hương
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
262
237
Đặng Lan Hương
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
263
238
Phạm Minh Toàn
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
264
239
Tạ Thị Bích Ngọc
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
265
240
Đặng Thi Thanh Trang
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
266
241
Vũ Thị Mai Liên
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
267
242
Nguyễn Duy Khương
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
268
243
Trương Ngọc Huyền
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
269
244
Trần Thị Minh Ngọc
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
270
245
Nguyễn Thu Huyền
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
271
246
Mai Tố Uyên
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
272
247
Đặng Thị Thanh Hoa
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
273
248
Trần Bích Ngọc
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
274
249
Đỗ Hà Trang
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
275
250
Trần Đức Đạt
Cao đẳng
C340301
Kế toán
276
251
Trương Văn Hà
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
277
252
Nguyễn Thị Phương Thảo
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
278
252
Nguyễn Thị Phương Thảo
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
279
253
Vũ Lê Thùy Dương
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
280
254
Phạm Thị Ngoãn
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
281
255
Vũ Thị Thanh Nga
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
282
257
Trần Thị Thanh Huyền
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
283
258
Phạm Hoàng Bảo Anh
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
284
259
Đào Hải Sơn
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
285
260
Nguyễn Thị Ngân Hà
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
286
262
Chu Nhật Hường
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
287
262
Chu Nhật Hường
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
288
263
Trần Văn Mừng
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
289
264
Vũ Thị Hương
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
290
265
Trần Minh Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
291
266
Phạm Thị Duyên
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
292
267
Đào Quốc Dũng
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
293
268
Lê Nhật Minh
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
294
268
Lê Nhật Minh
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
295
269
Đoàn Huy Hoàng
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
296
270
Lê Thị Anh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
297
271
Phạm Thị Bích
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
298
272
Lê Thị Thu Uyên
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
299
273
Đinh Sỹ Hùng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
300
274
Vũ Thị Hoài Linh
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
301
274
Vũ Thị Hoài Linh
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
302
274
Vũ Thị Hoài Linh
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
303
275
Đinh Sỹ Hùng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
304
276
Nguyễn Lương Đạt
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
305
277
Phạm Thị Yến
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
306
278
Nguyễn Thị Như Quỳnh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
307
279
Trương Hoàng Mai
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
308
280
Bùi Tiến Đạt
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
309
281
Nguyễn Duy Chiến
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
310
282
Nguyễn Thị Vân Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
311
283
Phạm Thanh Hà
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
312
284
Nguyễn Quang Duy
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
313
285
Vương Thị Thương
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
314
286
Đinh Thị Thu Phương
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
315
287
Phạm Văn Lịch
Đại học
D580201
Xây dựng cầu đường
316
288
Lưu Hoàng Giáp
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
317
289
Nguyễn Thanh Bình
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
318
289
Nguyễn Thanh Bình
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
319
289
Nguyễn Thanh Bình
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
320
292
Nguyễn Thị Nhung
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
321
293
Phạm Minh Nguyệt
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
322
293
Phạm Minh Nguyệt
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
323
293
Phạm Minh Nguyệt
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
324
294
Nguyễn Thị Thùy Dương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
325
295
Lưu Tân Long
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
326
295
Lưu Tân Long
Đại học
D480201
Mạng máy tính
327
296
Lưu Thế Dũng
Đại học
D480201
Mạng máy tính
328
297
Phạm Thị Thùy Phương
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
329
298
Phạm Minh Nghĩa
Cao đẳng
C510301
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
330
298
Phạm Minh Nghĩa
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
331
299
Bùi Trọng Tín
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
332
300
Vũ Đức Trung
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
333
301
Lê Hồng Sơn
Đại học
D480201
Thương mại điện tử
334
302
Đồng Quang Vinh
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
335
303
Phạm Thị Hậu
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
336
304
Lê Thị Thu Thảo
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
337
305
Trần Quốc Việt
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
338
306
Mai Thùy Linh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
339
307
Ngô Thị Thu Hà
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
340
308
Trần Ngọc Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
341
309
Phạm Thị Hồng Duyên
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
342
310
Đào Thị Thu Thảo
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
343
311
Lê Thị Thúy Hằng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
344
312
Nguyễn Hồng Nhung
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
345
313
Phạm Ngọc Sơn
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
346
314
Nguyễn Thị Ngọc Hân
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
347
315
Vũ Anh Tuấn
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
348
316
Nguyễn Phong Lưu
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
349
317
Nguyễn Thị Thanh Loan
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
350
318
Nguyễn Minh Quang
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
351
319
Nguyễn Thị Kiều Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
352
320
Khuất Văn Hoàng
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
353
321
Nguyễn Khánh Linh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
354
322
Đào Thị Hà My
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
355
323
Lê Văn Hào
Cao đẳng
C510301
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
356
324
Lê Thị Hường
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
357
325
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
358
326
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
359
327
Dương Thị Vinh
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
360
328
Lê Thị Xắn
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
361
329
Nguyễn Hồng Quân
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
362
330
Nguyễn Thúy Vân
Đại học
D340101
Marketing
363
331
Nguyễn Minh Quang
Đại học
D480201
Mạng máy tính
364
332
Nguyễn Bá Thảo
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
365
333
Đồng Văn Hiếu
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
366
334
Bùi Minh Phương
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
367
335
Nguyễn Đức Phúc
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
368
336
Trần Thái Bảo
Đại học
D480201
Mạng máy tính
369
337
Lê Hồng Sơn
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
370
338
Đinh Thị Thu Huyền
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
371
339
Đỗ Xuân Hùng
Đại học
D480201
Mạng máy tính
372
340
Nguyễn Thế Đạt
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
373
340
Nguyễn Thế Đạt
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
374
342
Trần Khánh Hương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
375
343
Nguyễn Văn Hùng
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
376
344
Nguyễn Công Tuyến
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
377
345
Nguyễn Trung Đức
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
378
346
Nguyễn Thị Minh Châu
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
379
347
Nguyễn Thị Thảo
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
380
348
Nguyễn Đình Quân
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
381
349
Lê Kiều Oanh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
382
349
Lê Kiều Oanh
Đại học
D340101
Marketing
383
350
Trần Trung Kiên
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
384
351
Lê Quang Vinh
Cao đẳng
C510301
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
385
352
Phạm Văn Cường
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
386
353
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
387
354
Tiêu Thị Phương Thảo
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
388
355
Đỗ Anh Cường
Đại học
D480201
Thương mại điện tử
389
356
Trần Đình Nguyên
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
390
357
Phạm Văn Hiệp
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
391
358
Phạm Nhật Linh
Đại học
D480201
Thương mại điện tử
392
359
Nguyễn Quang Minh
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
393
360
Nguyễn Thị Thu Thảo
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
394
361
Nguyễn Hoàng Anh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
395
362
Nguyễn Thị Thủy
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
396
362
Nguyễn Thị Thủy
Đại học
D340101
Marketing
397
362
Nguyễn Thị Thủy
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
398
362
Nguyễn Thị Thủy
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
399
363
Phạm Văn Ngọc
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
400
364
Nguyễn Thị Huyền Trang
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
401
365
Trần Thị Bình
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
402
366
Vũ Hoàng Long
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
403
367
Nguyễn Thị Thu Quyên
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
404
368
Chu Lê Minh
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
405
369
Nguyễn Thị Thùy Dương
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
406
370
Đoàn Duy Đạt
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
407
371
Vũ Quang Tùng
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
408
372
Đặng Văn Nam
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
409
373
Vũ Khánh Toàn
Đại học
D340101
Marketing
410
374
Đỗ Anh Dũng
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
411
375
Trần Tùng Dương
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
412
376
Phạm Hưng Thịnh
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
413
377
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
414
378
Hoàng Minh Long
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
415
379
Nguyễn Thị Trang
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
416
380
Nguyễn Thị Huyền
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
417
381
Vũ Trọng Ngọc Anh
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
418
384
Lê Thị Ngọc
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
419
385
Nguyễn Thị Mai Hương
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
420
386
Nguyễn Minh Quang
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
421
387
Chu Văn Quang
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
422
387
Chu Văn Quang
Đại học
D480201
Thương mại điện tử
423
387
Chu Văn Quang
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
424
387
Chu Văn Quang
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
425
388
Nguyễn Xuân Trường
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
426
389
Nguyễn Tuấn Anh
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
427
390
Đặng Văn Chương
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
428
391
Đỗ Ngọc Ánh
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
429
392
Phạm Hương Giang
Cao đẳng
C220113
Du lịch
430
392
Phạm Hương Giang
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
431
393
Nguyễn Mai Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
432
394
Đỗ Đào Quang
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
433
394
Đỗ Đào Quang
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
434
396
Đào Minh Tùng
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
435
397
Lê Thị Diễm
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
436
398
Nguyễn Thị Huyền Trang
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
437
399
Nguyễn Thị Nga
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
438
400
Trịnh Đức Tài
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
439
401
Nguyễn Văn Thắng
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
440
402
Phạm Văn Thức
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
441
403
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
442
404
Trương Tố Nga
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
443
404
Trương Tố Nga
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
444
405
Cù Thế Huy
Đại học
D480201
Mạng máy tính
445
406
Đỗ Thúy Hằng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
446
407
Nguyễn Thị Thảo
Đại học
D620101
 Kỹ thuật nông nghiệp
447
408
Ngọc Văn Huy
Đại học
D340101
Marketing
448
409
Vũ Quang Đức
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
449
410
Phạm Lan Hương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
450
411
Trần Thành Đạt
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
451
412
Bùi Xuân Thọ
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
452
413
Vũ Thành Long
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
453
414
Nguyễn Thiên Long Khánh
Đại học
D340101
Marketing
454
415
Nguyễn Thành Hiếu
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
455
416
Hoàng Huệ Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
456
417
Đặng Quốc Chiến
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
457
418
Phạm Thanh Tú
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
458
419
Nguyễn Ngọc Ánh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
459
420
Phạm Minh Thắng
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
460
421
Lê Minh Hiếu
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
461
422
Nguyễn Thu Huyền
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
462
423
Nguyễn Văn Duẩn
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
463
424
Phạm Thị Minh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
464
425
Nguyễn Tùng Lâm
Cao đẳng
C340301
Kế toán
465
426
Trần Văn Phạt
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
466
427
Lê Quốc Khánh
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
467
428
Trần Thị Ngọc Anh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
468
429
Đỗ Thị Mai Oanh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
469
430
Vũ Ngọc Sơn
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
470
431
Trần Văn Khánh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
471
432
Đào Đức Trung
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
472
433
Đỗ An Ninh
Cao đẳng
C340301
Kế toán
473
434
Hoàng Thế Long
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
474
435
Hoàng Phương Linh
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
475
436
Hoàng Hải Long
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
476
437
Nguyễn Đại Cường
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
477
438
Hoàng Thị Hồng Hoa
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
478
439
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
479
439
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Đại học
D480201
Mạng máy tính
480
440
Vũ Thùy Trang
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
481
441
Phạm Xuân Sơn
Cao đẳng
C340301
Kế toán
482
442
Bùi Thị Thu Hồng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
483
443
Nguyễn Tuấn Anh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
484
444
Nguyễn Thị Hồng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
485
445
Nguyễn Văn Thắng
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
486
446
Ngô Thị Minh Ngọc
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
487
447
Phạm Tú Nhi
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
488
448
Trần Thị Khánh Linh
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
489
449
Đào Quang Trung
Cao đẳng
C480201
Công nghệ thông tin.
490
450
Lê Thị Ngọc Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
491
451
Phạm Quốc Huy
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
492
452
Ngô Quang Vinh
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
493
453
Vũ Mạnh Quý
Đại học
D580201
Xây dựng cầu đường
494
454
Bùi Đức Anh
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
495
455
Đoàn Thị Hương
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
496
455
Đoàn Thị Hương
Đại học
D620101
 Kỹ thuật nông nghiệp
497
456
Phạm Duy Phương
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
498
457
Ngô Đình Khánh
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
499
458
Đào Ngọc Hà Tiên
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
500
459
Nguyễn Mạnh Hiếu
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
501
459
Nguyễn Mạnh Hiếu
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
502
460
Phạm Thị Bích Ngọc
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
503
461
Lê Tuấn Anh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
504
462
Đinh Thị Thu Phương
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
505
463
Phạm Đăng Quang
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
506
463
Phạm Đăng Quang
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
507
465
Phạm Thị Yến
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
508
466
Bùi Thị Hải Hà
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
509
467
Đỗ Danh Tâm
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
510
469
Vũ Ngọc Mi
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
511
470
Phạm Ngọc Anh
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
512
471
Nguyễn Văn Mạnh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
513
472
Lê Thúy Quỳnh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
514
473
Phạm Thị Ánh Phương
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
515
474
Đồng Quang Vinh
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
516
475
Trần Minh Hòa
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
517
476
Phạm Ngọc Chiến
Cao đẳng
C480201
Công nghệ thông tin.
518
477
Nguyễn Văn Hiệp
Cao đẳng
C220113
Du lịch
519
478
Vũ Đức Phước
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
520
479
Lê Thị Hồng Phương
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
521
479
Lê Thị Hồng Phương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
522
480
Phan Đăng Phúc
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
523
481
Nguyễn Hữu Đạt
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
524
482
Đỗ Thị Bích Ngọc
Đại học
D620101
 Kỹ thuật nông nghiệp
525
483
Phạm Hải Linh
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
526
485
Đỗ Huy Hoàng
Đại học
D480201
Thương mại điện tử
527
486
Nguyễn Tú Anh
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
528
488
Trần Đình Phong
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
529
488
Trần Đình Phong
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
530
489
Bùi Châu Anh
Đại học
D340101
Marketing
531
490
Hoàng Thị Quý
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
532
491
Nguyễn Văn Kiên
Đại học
D340101
Marketing
533
491
Nguyễn Văn Kiên
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
534
492
Trần Văn Phú
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
535
493
Nguyễn Văn Trọng
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
536
494
Vũ Thị Chung
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
537
495
Nguyễn Văn Nhật
Đại học
D480201
Thương mại điện tử
538
496
Phạm Thị Vân Lam
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
539
496
Phạm Thị Vân Lam
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
540
496
Phạm Thị Vân Lam
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
541
497
Nguyễn Thị Hương
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
542
497
Nguyễn Thị Hương
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
543
498
Phạm Tiến Thịnh
Cao đẳng
C220113
Du lịch
544
499
Nguyễn Duy Quang
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
545
499
Nguyễn Duy Quang
Đại học
D480201
Mạng máy tính
546
500
Vũ Trọng Quý
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
547
501
Lương Phương Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
548
502
Nguyễn Văn Trung
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
549
503
Phạm Thị Mai Linh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
550
504
Nguyễn Yến Linh
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
551
505
Vũ Thị Thùy Linh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
552
506
Hoàng Mạnh Hiếu
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
553
507
Lê Thạch Tú
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
554
508
Phạm Văn Phú
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
555
509
Phạm Thùy Trang
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
556
510
Đặng Minh Hoàng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
557
511
Nguyễn Thu Huyền
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
558
512
Ngô Thành Long
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
559
513
Mai Phúc Việt
Đại học
D480201
Mạng máy tính
560
514
Đào Hải Long
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
561
515
Nguyễn Thị Thùy Linh
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
562
516
Phạm Lan Ngọc
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
563
517
Nguyễn Văn Ngọc Tú
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
564
517
Nguyễn Văn Ngọc Tú
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
565
518
Hoàng Thu Huyền
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
566
518
Hoàng Thu Huyền
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
567
519
Trịnh Thị Hồng
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
568
520
Nguyễn Vũ Ngọc Sơn
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
569
522
Nguyễn Thị Phương Ngọc
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
570
524
Phạm Văn Bảo
Đại học
D340101
Marketing
571
525
Đồng Thị Thu
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
572
526
Đoàn Thị Luyên
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
573
527
Nguyễn Thị Thanh Hương
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
574
528
Đỗ Minh Hải
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
575
531
Vũ Thảo Ly
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
576
531
Vũ Thảo Ly
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
577
532
Đoàn Mạnh Duy Quang
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
578
532
Đoàn Mạnh Duy Quang
Đại học
D520320
Quản lý tài nguyên và môi trường
579
533
Phạm Thanh Hiếu
Cao đẳng
C480201
Công nghệ thông tin.
580
534
Bùi Thị Minh Anh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
581
535
Nguyễn Thị Mỹ
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
582
535
Nguyễn Thị Mỹ
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
583
535
Nguyễn Thị Mỹ
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
584
535
Nguyễn Thị Mỹ
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
585
537
Nguyễn Tuyết Minh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
586
538
Đào Việt Linh
Cao đẳng
C220113
Du lịch
587
539
Đỗ Thu Thảo
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
588
540
Đoàn Thị Nga
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
589
541
Vũ Thị Kim Ngân
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
590
542
Đào Hồng Quân
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
591
543
Ngô Văn Huỳnh
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
592
544
Bùi Văn Duy
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
593
545
Đoàn Thị Quỳnh
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
594
546
Lê Duy Khánh
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
595
547
Đoàn Tiến Anh
Cao đẳng
C480201
Công nghệ thông tin.
596
547
Đoàn Tiến Anh
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
597
548
Nguyễn Duy Anh
Cao đẳng
C480201
Công nghệ thông tin.
598
549
Hoàng Gia Duy
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
599
551
Nguyễn Bảo Trung
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
600
552
Nguyễn Hữu Đức
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
601
553
Đào Quốc Việt
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
602
554
Vũ Trọng Nghĩa
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
603
555
Tạ Thanh Loan
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
604
555
Tạ Thanh Loan
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
605
557
Trần Trọng Khôi
Đại học
D480201
Mạng máy tính
606
559
Phạm Quốc Hưng
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
607
560
Phạm Ngọc Sơn
Cao đẳng
C510301
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
608
561
Nguyễn Thị Ngọc Thương
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
609
562
Trần Ngọc Quỳnh
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
610
563
Nguyễn Thị Thanh Hoa
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
611
564
Trần Quang Vinh
Đại học
D620101
Quản lý đất đai
612
565
Nguyễn Thị Hà My
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
613
566
Nguyễn Thị Thu
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
614
567
Đoàn Đắc Thiện
Đại học
D340101
Marketing
615
568
Nguyễn Hiếu Nghĩa
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
616
569
Trần Thị Thùy Chi
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
617
570
Trần Thị Nhinh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
618
571
Nguyễn Đức Duy
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
619
572
Nguyễn Thị Trang
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
620
573
Đinh Phương Nam
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
621
574
Lê Trác Ban
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
622
575
Phạm Tiến Đạt
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
623
576
Đinh Thị Mỹ Linh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
624
577
Nguyễn Đồng Tiến Duy
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
625
578
Trần Tiến Đạt
Đại học
D340101
Marketing
626
579
Phạm Thúy Hằng
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
627
580
Phan Văn Sơn
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
628
581
Phạm Thị Thùy
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
629
582
Nguyễn Thị Hường
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
630
583
Đồng Thị Thủy
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
631
583
Đồng Thị Thủy
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
632
585
Vũ Thị Tố Uyên
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
633
586
Dương Hoàng Long
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
634
587
Hoàng Công Thành
Đại học
D480201
Mạng máy tính
635
587
Hoàng Công Thành
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
636
589
Phan Thị Nhung
Đại học
D520320
Kỹ thuật môi trường
637
590
Hà Kim Phụng
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
638
591
Quách Hoài Sơn
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
639
592
Lê Công Thành
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
640
592
Lê Công Thành
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
641
593
Đinh Bá Hiệp
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
642
594
Nguyễn Thị Thảo
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
643
595
Nguyễn Phú Hưng
Đại học
D480201
Mạng máy tính
644
596
Đào Vũ Minh Hiệp
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
645
599
Hoàng Hiếu Nghĩa
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
646
600
Lê Duy Tiên
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
647
600
Lê Duy Tiên
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
648
601
Hoàng Tuấn Huy
Cao đẳng
C220113
Du lịch
649
602
Vũ Thế Vinh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
650
604
Nguyễn Huy Hoàng
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
651
605
Nguyễn Thị Thu Huyền
Đại học
D480201
Mạng máy tính
652
606
Nguyễn Duy Tùng
Đại học
D220201
Tiếng Anh thương mại
653
606
Nguyễn Duy Tùng
Đại học
D340101
Marketing
654
608
Vũ Đức Thái
Cao đẳng
C510102
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
655
610
Phạm Cao Phong
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
656
611
Nguyễn Như Quỳnh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
657
612
Đặng Quang Thoại
Cao đẳng
C510301
Công nghệ kĩ thuật điện, Điện tử
658
613
Dương Ngọc Hoa
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
659
614
Vũ Trung Đức
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
660
615
Trần Thị Hoa
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
661
616
Lương Mạnh Linh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
662
617
Bùi Duy Hiệp
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
663
618
Nguyễn Thị Thanh Hằng
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
664
619
Nguyễn Việt Đức
Đại học
D340101
Quản trị doanh nghiệp
665
620
Trần Thế Vũ
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
666
621
Nguyễn Hoàng Hà
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
667
622
Phạm Lương Dũng
Đại học
D340101
Marketing
668
623
Ôn Xuân Huy
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
669
624
Nguyễn Minh Hằng
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
670
625
Ngô Thu Trang
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
671
626
Đồng Văn Ninh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
672
627
Nguyễn Thị Linh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
673
627
Nguyễn Thị Linh
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
674
628
Nguyễn Cường Thịnh
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
675
629
Vũ Mạnh Tiến
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
676
630
Đỗ Thị Vân Anh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
677
631
Trần Thị Huyền Trang
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
678
632
Vũ Hoàng Thái
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
679
633
Đồng Xuân Trung
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
680
634
Trần Anh Hào
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
681
635
Nguyễn Thị Kiều Chinh
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
682
636
Nguyễn Trọng Hiếu
Đại học
D510301
Điện tự động công nghiệp
683
637
Trần Thị Khánh Huyền
Đại học
D220201
 Ngôn ngữ Anh-Nhật
684
639
Nguyễn Thị Hương Thảo
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
685
640
Phạm Thị Kim Anh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
686
641
Bùi Quốc Bảo
Đại học
D580201
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
687
642
Quách Vũ Thế Lâm
Đại học
D220113
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
688
644
Phạm Thị Bích Phương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
689
645
Vũ Thành Trung
Đại học
D510301
Điện tử - Truyền thông
690
646
Đỗ Quỳnh Nga
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
691
647
Nguyễn Văn Hùng
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
692
648
Vũ Hoàng Anh
Đại học
D340101
Marketing
693
649
Vũ Thị Minh Thúy
Đại học
D340101
Marketing
694
650
Trần Thị Linh
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
695
652
Đỗ Hữu Trọng
Đại học
D620101
 Kỹ thuật nông nghiệp
696
653
Nguyễn Đức Phong
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
697
658
Nguyễn Văn Hiếu
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm
698
5004
Phạm Quang Huy
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
699
5005
Đỗ Thị Kim Oanh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
700
5007
Đào Thị Hoa
Đại học
D220113
Văn hoá du lịch
701
5009
Nguyễn Thị Ngọc Linh
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
702
5010
Đỗ Đức Hưng
Đại học
D220201
Ngôn ngữ Anh
703
5011
Chu Thị Thanh Hoa
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
704
5012
Đào Thị Mai Uyên
Đại học
D340101
Tài chính ngân hàng
705
5015
Nguyễn Thị Lan Hương
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
706
5016
Đặng Thị Giang
Đại học
D340101
Kế toán kiểm toán
707
5017
Lê Đình Nghĩa
Đại học
D480201
Công nghệ phần mềm

 
♦ Ý kiến của bạn
Chia sẻ :

Địa chỉ: Số 36 - Đường Dân Lập - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - TP Hải Phòng
Điện thoại: 0225 3740577 - 0225 3833802 -- Fax: 0225.3740476 Email: webmaster@hpu.edu.vn